kỷ niệm 79 năm Ngày Toàn quốc Kháng chiến (19/12/1946 – 19/12/2025):Tinh thần 19/12/1946 - Từ ý chí bảo vệ độc lập bằng sức mạnh toàn dân đến khát vọng kiến tạo một Việt Nam tự cường trong thế kỷ XXI
18/12/2025 04:48
Ngày 19/12/1946 mở đầu cuộc kháng chiến toàn dân chống thực dân Pháp, khẳng định ý chí độc lập và sức mạnh đại đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh là tuyên ngôn về quyền tự chủ, tinh thần tự lực, tự cường của một quốc gia không chấp nhận nô lệ. Tinh thần 19/12 vì thế vượt khỏi khuôn khổ lịch sử, trở thành hệ giá trị tư tưởng góp phần định hướng cho sự nghiệp xây dựng, bảo vệ Tổ quốc và kiến tạo năng lực tự cường quốc gia trong bối cảnh mới...
kỷ niệm 79 năm Ngày Toàn quốc Kháng chiến (19/12/1946 – 19/12/2025):Tinh thần 19/12/1946 - Từ ý chí bảo vệ độc lập bằng sức mạnh toàn dân đến khát vọng kiến tạo một Việt Nam tự cường trong thế kỷ XXI

TS. Thái Doãn Việt

Giảng viên chính khoa Lý luận Cơ sở

 

Tóm tắt: Ngày 19/12/1946 mở đầu cuộc kháng chiến toàn dân chống thực dân Pháp, khẳng định ý chí độc lập và sức mạnh đại đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh là tuyên ngôn về quyền tự chủ, tinh thần tự lực, tự cường của một quốc gia không chấp nhận nô lệ. Tinh thần 19/12 vì thế vượt khỏi khuôn khổ lịch sử, trở thành hệ giá trị tư tưởng góp phần định hướng cho sự nghiệp xây dựng, bảo vệ Tổ quốc và kiến tạo năng lực tự cường quốc gia trong bối cảnh mới.

Từ khóa: Tinh thần 19/12/1946; Toàn quốc kháng chiến; Hồ Chí Minh.

 

Ngày 19/12/1946 là dấu mốc quyết định, chính thức mở đầu cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện chống thực dân Pháp xâm lược. Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là mệnh lệnh chiến đấu, mà còn là tuyên ngôn về quyền độc lập, ý chí tự quyết và phẩm giá dân tộc. Trong tư tưởng của Người, kháng chiến là lựa chọn tất yếu khi hòa bình bị xâm phạm, độc lập dân tộc bị chà đạp, đó là hình thái bạo lực cách mạng chống lại bạo lực phản cách mạng nhằm bảo vệ giá trị độc lập và tự do chân chính.

Trải qua 79 năm, tinh thần Ngày Toàn quốc kháng chiến vẫn hừng hực sức sống bất diệt, là hiện thực sinh động vượt khỏi khuôn khổ một sự kiện lịch sử để trở thành nền tảng tư tưởng và nguồn lực tinh thần quan trọng của cách mạng Việt Nam. Trong kỷ nguyên mới của dân tộc Việt Nam hôm nay, khi bối cảnh hội nhập và chuyển đổi sâu sắc với quyết tâm xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam vững bước đi lên chủ nghĩa xã hội, tinh thần ấy tiếp tục soi sáng yêu cầu xây dựng quốc gia độc lập, tự chủ, tự cường, hướng tới mục tiêu phát triển Việt Nam hùng cường trong thế kỷ XXI.

1. Giá trị lịch sử và triết lý hành động trong quyết định 19/12/1946

Quyết định phát động Toàn quốc kháng chiến ngày 19/12/1946 của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một dấu mốc mang tính bước ngoặt trong lịch sử hiện đại Việt Nam, thể hiện sự kết tinh cao độ giữa tầm nhìn chiến lược, bản lĩnh chính trị và chiều sâu triết học của tư tưởng giải phóng dân tộc. Quyết định ấy không hình thành trong một thời khắc ngẫu nhiên, mà là kết quả của quá trình cân nhắc kỹ lưỡng, tỉnh táo trước những biến động khắc nghiệt của bối cảnh lịch sử trong và ngoài nước sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945.

Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong tình thế “ngàn cân treo sợi tóc”: nền kinh tế kiệt quệ, nạn đói và nạn mù chữ để lại hậu quả nặng nề; các thế lực phản động trong nước cấu kết với ngoại bang; thực dân Pháp ráo riết chuẩn bị quay lại xâm lược; trong khi trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai đang được tái cấu trúc theo những toan tính quyền lực phức tạp. Trong bối cảnh đó, Hồ Chí Minh kiên trì lựa chọn con đường hòa bình, thể hiện rõ thiện chí của một quốc gia độc lập, có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế. Người khẳng định Việt Nam “Làm bạn với tất cả mọi nước dân chủ và không gây thù oán với một ai.”[1] Đồng thời chủ trương ký kết Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 và Tạm ước 14/9/1946 như một sách lược chiến lược nhằm tranh thủ thời gian, củng cố lực lượng và bảo vệ thành quả cách mạng non trẻ.

Tuy nhiên, khi thực dân Pháp liên tiếp bội ước, mở rộng xung đột vũ trang và bộc lộ rõ ý đồ tái lập ách thống trị, mọi khả năng duy trì hòa bình trên cơ sở độc lập và chủ quyền đều bị triệt tiêu. Trong hoàn cảnh ấy, quyết định phát động Toàn quốc kháng chiến không phải là sự lựa chọn cảm tính hay bị động, mà là sự khẳng định dứt khoát quy luật tất yếu của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Đó là quyết định mang tầm nhìn chiến lược, xuất phát từ sự nhận diện rõ ràng bản chất xâm lược của chủ nghĩa thực dân và niềm tin sâu sắc vào sức mạnh của nhân dân - lực lượng quyết định vận mệnh lịch sử.

Ẩn sâu trong quyết định 19/12/1946 là một hệ giá trị triết học đặc sắc của tư tưởng Hồ Chí Minh. Trước hết, đó là quan niệm về độc lập dân tộc như một giá trị phổ quát và thiêng liêng. Hồ Chí Minh khẳng định: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thực đã thành một nước tự do và độc lập”[2]. Độc lập, theo Người, không chỉ là mục tiêu chính trị mà còn là biểu hiện tập trung của phẩm giá dân tộc. Khi quyền ấy bị xâm phạm, kháng chiến trở thành hành động chính nghĩa nhằm bảo vệ sự tồn tại và danh dự của quốc gia, chứ không phải là sự lựa chọn đối đầu thuần túy.

Bên cạnh đó, tư tưởng kháng chiến của Hồ Chí Minh được xây dựng trên nền tảng triết lý “dân là gốc”. Người nhấn mạnh: “Trong bầu trời không gì quý bằng nhân dân. Trong thế giới không gì mạnh bằng lực lượng đoàn kết của nhân dân”. Trong tương quan lực lượng bất lợi, Hồ Chí Minh không đặt niềm tin vào ưu thế vật chất, mà vào sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc. Chiến tranh nhân dân, vì thế, không chỉ là phương thức tác chiến, mà là một học thuyết mang chiều sâu triết học về vai trò sáng tạo của quần chúng - chủ thể chân chính của lịch sử.

Đặc biệt, tư tưởng kháng chiến của Hồ Chí Minh luôn thấm đượm tinh thần nhân văn và khát vọng hòa bình. Người khẳng định Việt Nam yêu chuộng hòa bình, nhưng đó phải là hòa bình gắn liền với độc lập, tự do. Lập luận nổi tiếng: “Chúng ta muốn hoà bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới”[3] đã chỉ rõ giới hạn của sự nhân nhượng và tính tất yếu của hành động tự vệ chính nghĩa. Kháng chiến, do đó, không nhằm kéo dài chiến tranh, mà để bảo vệ hòa bình chân chính cho sự sống còn của dân tộc.

Tinh thần ấy được kết tinh tập trung trong Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến - một văn kiện lịch sử mang giá trị của một tuyên ngôn về ý chí tự cường dân tộc. Lời khẳng định bất hủ: “Không! Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ”[4] đã vượt khỏi khuôn khổ của một mệnh lệnh quân sự để trở thành biểu tượng của phẩm giá quốc gia. Ở đó, mỗi người dân được xác định là chủ thể của sự nghiệp giữ nước, và sức mạnh bảo vệ Tổ quốc được đặt nền tảng trên tinh thần tự lực, tự cường và đại đoàn kết toàn dân tộc.

2. Tinh thần 19/12 - Sức mạnh huy động toàn dân trong lịch sử cách mạng Việt Nam

Tinh thần 19/12/1946 đã đặt nền móng cho một mô hình kháng chiến mang tính cách mạng sâu sắc, trong đó toàn dân tộc trở thành chủ thể của cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam, kháng chiến được xác định là sự nghiệp của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân. Đây là sự lựa chọn thể hiện trí tuệ lịch sử của dân tộc Việt Nam trong bối cảnh tương quan lực lượng bất lợi, khi chỉ có phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân mới có thể bảo vệ nền độc lập vừa giành được.

Kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ và dựa vào sức mình là chính không chỉ là một phương châm chiến lược, mà là một hình thức tổ chức xã hội đặc biệt trong thời chiến. Cả đất nước được tổ chức thành một “mặt trận kháng chiến” thống nhất, kết hợp chặt chẽ giữa thành thị và nông thôn, giữa rừng núi và đồng bằng, giữa đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao. Nhân dân tham gia kháng chiến bằng nhiều hình thức phong phú: bảo đảm hậu cần, sản xuất trong điều kiện chiến tranh, bảo vệ cơ sở cách mạng, làm công tác tuyên truyền và trực tiếp chiến đấu. Chính sự tham gia toàn diện ấy đã chuyển hóa tiềm lực nhân dân thành sức mạnh vật chất to lớn, tạo nền tảng cho thắng lợi của cuộc kháng chiến trường kỳ.

Tinh thần 19/12 đồng thời khơi dậy và giải phóng năng lực sáng tạo của cả dân tộc. Từ thực tiễn đấu tranh, nhiều hình thức tổ chức chiến tranh độc đáo được hình thành như xây dựng căn cứ địa kháng chiến, phát triển chiến tranh du kích rộng khắp, tổ chức tản cư chiến lược và xây dựng nền kinh tế tự lực trong thời chiến. Những sáng tạo đó phản ánh khả năng thích ứng linh hoạt, tư duy độc lập và bản lĩnh kiên cường của nhân dân Việt Nam trước một đối thủ vượt trội về quân sự và tiềm lực kinh tế.

Vượt ra khỏi khuôn khổ cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, tinh thần 19/12 trở thành di sản tinh thần xuyên suốt tiến trình cách mạng Việt Nam. Tinh thần độc lập, tự chủ và ý chí toàn dân ấy tiếp tục được phát huy trong kháng chiến chống Mỹ, trong sự nghiệp khôi phục và xây dựng đất nước sau năm 1975, và được chuyển hóa thành động lực đổi mới trong thời kỳ Đổi mới và hội nhập quốc tế. Có thể khẳng định, tinh thần 19/12 là một cấu phần cốt lõi của bản lĩnh Việt Nam hiện đại – kiên cường trước thử thách, sáng tạo trong hành động và kiên định con đường độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

3. Giá trị thời đại của tinh thần 19/12 trong thế kỷ XXI

Bước vào thế kỷ XXI, Việt Nam đứng trước một thế giới đầy biến động với những thách thức đa chiều: cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc gia tăng, chuỗi cung ứng toàn cầu thiếu ổn định, các nguy cơ phi truyền thống như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng và không gian mạng ngày càng phức tạp. Trong bối cảnh đó, tinh thần 19/12/1946 - tinh thần đặt lợi ích dân tộc, quyền độc lập và tự chủ quốc gia lên vị trí tối thượng - tiếp tục giữ vai trò định hướng chiến lược cho sự phát triển bền vững của Việt Nam.

Giá trị cốt lõi của tinh thần 19/12 trong thời đại mới trước hết thể hiện ở yêu cầu xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ trong điều kiện hội nhập sâu rộng. Độc lập kinh tế ngày nay không đồng nghĩa với khép kín, mà là khả năng tự quyết mô hình phát triển, làm chủ các trụ cột chiến lược và nâng cao năng lực chống chịu trước các cú sốc bên ngoài. Thấm nhuần tinh thần tự lực, tự cường, dưới sự lãnh đạo của Đảng, quán triệt sâu sắc quan điểm "Tự chủ chiến lược", dân tộc Việt Nam phải kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, phát huy cao độ sức mạnh đại đoàn kết, tăng cường năng lực nội sinh, đột phá phát triển khoa học - công nghệ, chuyển đổi số, nâng cấp chuỗi giá trị và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Việc phát triển các ngành công nghiệp nền tảng, công nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo và công nghiệp hỗ trợ không chỉ mang ý nghĩa kinh tế, mà còn là điều kiện để bảo đảm chủ quyền và an ninh kinh tế trong dài hạn.

Tinh thần 19/12 đồng thời soi sáng nhiệm vụ củng cố quốc phòng - an ninh trong cục diện thế giới đa cực, đa trung tâm, đa tầng, khó lường và khó dự báo. Nếu trong năm 1946, bảo vệ độc lập dân tộc chủ yếu diễn ra trên chiến trường quân sự, thì ngày nay, các thách thức an ninh đã mở rộng sang các lĩnh vực phi truyền thống như an ninh mạng, an ninh kinh tế, an ninh năng lượng và an ninh thông tin. Trong bối cảnh đó, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc không chỉ đến từ vũ khí và trang bị hiện đại, mà từ sức mạnh tổng hợp của toàn dân, toàn quân và cả hệ thống chính trị. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân, hiện đại hóa quân đội theo hướng tinh gọn, làm chủ công nghệ cao, phát triển công nghiệp quốc phòng tự chủ, lưỡng dụng và nâng cao năng lực quản trị an ninh quốc gia là những yêu cầu tất yếu của sự tiếp nối tinh thần 19/12 trong thời đại mới.

Một nội dung đặc biệt quan trọng của giá trị thời đại tinh thần 19/12 là yêu cầu làm chủ công nghệ trong kỷ nguyên số. Công nghệ ngày nay đã trở thành trụ cột của quyền lực quốc gia và là yếu tố quyết định vị thế của mỗi quốc gia trong trật tự thế giới mới. Tinh thần “tự đứng trên đôi chân của mình” được Hồ Chí Minh khẳng định trong lịch sử nay được chuyển hóa thành yêu cầu làm chủ công nghệ lõi, dữ liệu và hạ tầng số. Phát triển trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, công nghệ bán dẫn, an ninh mạng, năng lượng mới và các công nghệ tương lai không chỉ là lựa chọn phát triển, mà là điều kiện sống còn để bảo đảm độc lập, tự chủ chiến lược trong thế kỷ XXI.

Bên cạnh các trụ cột kinh tế, quốc phòng và công nghệ, tinh thần 19/12 còn mang giá trị thời đại sâu sắc trong việc xây dựng bản lĩnh văn hóa và năng lực “tự vệ tinh thần” của dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và không gian số mở rộng, chủ quyền văn hóa và chủ quyền tư tưởng đứng trước nhiều thách thức từ thông tin xấu độc, xuyên tạc lịch sử và chiến lược “diễn biến hòa bình”. Do đó, bảo vệ Tổ quốc ngày nay không chỉ là giữ vững biên cương lãnh thổ, mà còn là giữ vững nền tảng tư tưởng, bản sắc văn hóa và niềm tin xã hội. Việc bồi dưỡng lòng yêu nước, nâng cao nhận thức lịch sử, phát triển văn hóa số lành mạnh và chủ động đấu tranh với các quan điểm sai trái chính là sự tiếp nối tinh thần 19/12 trên mặt trận tư tưởng - văn hóa.

Tựu trung lại, tinh thần 19/12/1946 không chỉ là ký ức lịch sử, mà là nguồn lực tinh thần có giá trị thời đại bền vững. Trong thế kỷ XXI, tinh thần ấy tiếp tục được hiện thực hóa bằng việc xây dựng một Việt Nam độc lập, tự chủ, tự cường trên các phương diện kinh tế, quốc phòng, công nghệ và văn hóa - đúng với khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hùng cường và trường tồn.

4. Phát huy tinh thần 19/12 để kiến tạo Việt Nam tự cường và thịnh vượng đến năm 2045

Tinh thần 19/12 không chỉ là ký ức về một thời khắc lịch sử khi toàn dân tộc đứng lên bảo vệ nền độc lập non trẻ, mà còn là giá trị chiến lược có ý nghĩa lâu dài đối với con đường phát triển của Việt Nam trong thế kỷ XXI. Vận dụng tinh thần ấy vào mục tiêu xây dựng đất nước hùng cường vào năm 2045 đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa củng cố niềm tin xã hội, phát triển con người, nâng cao năng lực tự chủ và phát huy sức mạnh của thời đại.

Thứ nhất, xây dựng và củng cố thế trận lòng dân phải được đặt ở vị trí trung tâm của chiến lược phát triển. Lịch sử cho thấy, mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam đều bắt nguồn từ sự đồng thuận và niềm tin của nhân dân. Trong bối cảnh hiện nay, niềm tin ấy gắn chặt với hiệu lực quản trị quốc gia, tính minh bạch, liêm chính của bộ máy công quyền và khả năng bảo đảm công bằng xã hội. Kiên quyết phòng, chống tham nhũng, phát huy vai trò nêu gương của đội ngũ cán bộ, chăm lo an sinh và bảo vệ quyền, lợi ích chính đáng của nhân dân chính là những điều kiện để tinh thần 19/12 được chuyển hóa thành sức mạnh đồng thuận xã hội bền vững.

Thứ hai, phát triển con người Việt Nam hiện đại, nhân văn và sáng tạo là nền tảng lâu dài của mục tiêu tự cường. Nếu tinh thần 19/12 từng khơi dậy ý chí vượt qua thử thách sinh tử của dân tộc, thì ngày nay tinh thần ấy cần được nuôi dưỡng bằng một chiến lược phát triển con người toàn diện. Đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực, phẩm chất và ý thức công dân; bồi dưỡng tinh thần yêu nước gắn với trách nhiệm xã hội; hình thành công dân số có bản lĩnh, khả năng sáng tạo và tự vệ trước thông tin sai lệch là những yêu cầu cấp thiết. Con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của phát triển.

Thứ ba, tăng cường năng lực tự chủ về kinh tế, công nghệ và quốc phòng là điều kiện quyết định để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền trong môi trường cạnh tranh toàn cầu. Tự chủ kinh tế gắn với phát triển các ngành công nghiệp nền tảng, kinh tế số, kinh tế xanh; tự chủ công nghệ gắn với làm chủ các công nghệ lõi; tự chủ quốc phòng gắn với xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện đại, đủ sức răn đe và bảo vệ hòa bình.

Tinh thần 19/12/1946 là sự kết tinh cao độ của ý chí độc lập, khát vọng tự do và sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc Việt Nam. Trong thời khắc cam go của lịch sử, tinh thần ấy đã hun đúc bản lĩnh kiên cường, khơi dậy nội lực dân tộc và trở thành động lực quyết định làm nên những thắng lợi vĩ đại của cách mạng Việt Nam. Bước vào thế kỷ XXI, giá trị của tinh thần 19/12 không khép lại trong quá khứ, mà tiếp tục tỏa sáng như một định hướng chiến lược cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Có thể nói, như một quy luật khách quan và tất yếu của quá trình vận động, tiến hóa của lịch sử, một dân tộc chỉ có thể tự bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc và xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, phồn vinh, văn minh, hạnh phúc đó là khi biết kết hợp hài hòa sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. Với ý nghĩa đó, sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa sức mạnh truyền thống của tinh thần 19/12 với những nhân tố thuận lợi của thời đại ngày nay, Việt Nam có thể phất cao ngọn cờ độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường, chủ động nắm chắc thời cơ, vượt qua thách thức và từng bước hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia thịnh vượng, hùng cường vào năm 2045.

 

 



[1] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập 5, tr.256.

[2] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập 4, tr.3.

[3] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập 4, tr.534.

[4] Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. CTQG, Hà Nội, 2011, tập 4, tr.534.